Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reputation
reputation /,repju:'teiʃn/ danh từ tiếng (xấu, tốt...) he had the reputation of raching his tenants lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng a scientist of world wide một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới Chuyên ngành kinh tế danh tiếng thanh danh thành danh uy tín Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng uy tín