Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cuff



    cuff /kʌf/
danh từ
cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)
!on the cuff
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
cái tát, cái bạt tai
cú đấm, cú thoi, quả thụi
!to fall (go) to cuffs
dở đấm dở đá với nhau
ngoại động từ
tát, bạt tai
đấm, thoi, thụi
    Chuyên ngành kỹ thuật
vòng bít
vòng găng
    Lĩnh vực: y học
băng quấn, dải quấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.