Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scuffle




scuffle
['skʌfl]
danh từ
cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành
nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành
to scruffle with reporters
ẩu đả với những phóng viên


/'skʌfl/

danh từ
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả

nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scuffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.