Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuff



/kʌf/

danh từ

cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)

!on the cuff

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu

không mất tiền, không phải trả tiền

danh từ

cái tát, cái bạt tai

cú đấm, cú thoi, quả thụi

!to fall (go) to cuffs

dở đấm dở đá với nhau

ngoại động từ

tát, bạt tai

đấm, thoi, thụi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.