waken
waken | ['weikən] |  | ngoại động từ | |  | đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc | |  | gợi lại (kỷ niệm) |  | nội động từ | |  | thức dậy, tỉnh dậy, thức giấc | |  | to waken from sleep | | tỉnh dậy, thức giấc |
/'weikən/
ngoại động từ
đánh thức
gợi lại (kỷ niệm)
nội động từ
thức dậy, tỉnh dậy to waken from sleep tỉnh dậy, thức giấc
|
|