trunk 
trunk | [trʌηk] |  | danh từ, số nhiều trunks | |  | thân cây | |  | mình, thân (người) | |  | hòm, rương; va li | |  | (như) trunk-line | |  | vòi (mũi dài của voi) | |  | (ngành mỏ) thùng rửa quặng | |  | (số nhiều) quần sóoc của đàn ông, con trai (để bơi, đánh quyền Anh..) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thùng để hành lý đằng sau xe hơi |  | ngoại động từ | |  | rửa (quặng) |
/trʌɳk/
danh từ
thân (cây, cột, người, thú)
hòm, rương; va li
(như) trunk-line
vòi (voi)
(ngành mỏ) thùng rửa quặng
(số nhiều) (như) trunk hose
ngoại động từ
rửa (quặng)
|
|