languor
languor![](img/dict/02C013DD.png) | ['læηgə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết) |
/'læɳgə/
danh từ
tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)
tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí
sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết)
|
|