![](img/dict/02C013DD.png) | [flɔ:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sàn (nhà, cầu...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng (nhà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ocean floor |
| đáy đại dương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng họp (quốc hội) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody the floor |
| để cho ai phát biểu ý kiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the floor |
| phát biểu ý kiến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold the floor |
| giành quyền phát biểu, chiếm diễn đàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá thấp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross the floor of the House |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vào đảng phái khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get in on the ground floor |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wipe the floor with someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạ ai đo ván |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to mop the floor with someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Xem mop |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sàn, lát sàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to floor a room with pine boards |
| lát sàn bằng ván gỗ thông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm rối trí, làm bối rối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the question floored him |
| câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt qua một cách thắng lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to floor the paper |
| làm được bài thi |