d 
d | [di:] |  | danh từ, số nhiều Ds, D's | |  | mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng Anh | |  | "David" begins and ends with a "D" | | " David" mở đầu và kết thúc bằng một chữ " D" | |  | (âm nhạc) rê | |  | vật hình D (bu-lông, van...) |  | ký hiệu | |  | (số La Mã) 500 |  | viết tắt | |  | đảng viên đảng dân chủ (Democrat, Democratic) | |  | chết (died) | |  | President Ho Chi Minh d 1969 | | chủ tịch Hồ Chí Minh từ trần năm 1969 |
/di:/
danh từ, số nhiều Ds, D's
Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
(âm nhạc) rê
vật hình D (bu-lông, van...)
|
|