![](img/dict/02C013DD.png) | ['ænjuəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xảy ra hàng năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | annual event/meeting/show/report |
| sự kiện/hội nghị/bản báo cáo/cuộc trình diễn hàng năm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cho cả năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | annual income/rainfall/subscription |
| thu nhập/sản lượng/lượng mưa/tiền đóng góp hàng năm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | annual ring |
| (thực vật học) vòng năm (cây) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác |