Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
gnaw



gnaw (nô)v. gnawed, gnaw·ing, gnawsv. tr.
1.
a. To bite, chew on, or erode with the teeth.
b. To produce by gnawing:
gnaw a hole.
See Synonyms at bite.
c. To erode or diminish gradually as if by gnawing:
waves gnawing the rocky shore.
2. To afflict or worry persistently:
fear that constantly gnawed me.v. intr.
1. To bite or chew persistently:
The dog gnawed at the bone.
2. To cause erosion or gradual diminishment.
3. To cause persistent worry or pain:
Hunger gnawed at the prisoners. [Middle English gnauen, from Old English gnagan.] gnawʹer n.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gnaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.