Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
surpass


sur·pass (sər-păsʹ)tr.v. sur·passed, sur·pass·ing, sur·pass·es
1. To be beyond the limit, powers, or capacity of; transcend:
misery that surpasses comprehension.
2. To be or go beyond, as in degree or quality; exceed. See Synonyms at excel[French surpasser, from Old French, to transgress : sur-, sur- + passer, pass; see pass.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surpass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.