Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
latch




latch

A digital logic circuit used to store one or more bits. A latch has a data input, a clock input and an output. When the clock input is active, data on the input is "latched" or stored and transfered to the output either immediately or when the clock input goes inactive. The output will then retain its value until the clock goes active again.

See also flip-flop.

Last updated: 1995-02-03



Related search result for "latch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.