Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
litchi





litchi
['li:t∫i:]
Cách viết khác:
lichee
['li:t∫i:]
danh từ
quả vải
cây vải


/'li:tʃi:/

danh từ
quả vải
cây vải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "litchi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.