Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
danger



['deindʒә]
n. 危险, 威胁
【法】 危险, 危险物, 危机
相关词组:
in danger
make danger of...
out of danger
be in danger of...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "danger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.