Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
income



/'inkəm/

danh từ
thu nhập, doanh thu, lợi tức
    national income thu nhập quốc dân
    to live within one's income sống trong phạm vi số tiền thu nhập
    to live beyond one's income sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán


(toán kinh tế) thu nhập
annual i. thu nhập hàng năm
national i. thu nhập quốc dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "income"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.