Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothec




hypothec
[hai'pɔθik]
danh từ
(pháp luật) quyền cầm cố


/hai'pɔθik/

danh từ
(pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản

Related search result for "hypothec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.