Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereat




hereat
[hiər'æt]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó


/hiər'æt/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó

Related search result for "hereat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.