Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heir





heir


heir

An heir is a person who has inherited or will inherit something of value.

[eə]
danh từ
người thừa kế; người thừa tự
to be heir to a large fortune, a title, the throne
thừa kế một cơ đồ lớn, một danh hiệu, ngai vàng
she made her stepson (her) heir
bà ta cho người con trai riêng của bà ta làm người thừa kế


/eə/

danh từ
người thừa kế, người thừa tự
(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.