Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartiness




heartiness
['hɑ:tinis]
danh từ
sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện


/'hɑ:tinis/

danh từ
sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.