Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ham





ham


ham

Ham is a type of meat that comes from the top part of a pig's leg.

[hæm]
danh từ
đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông
thịt giăm bông
bắp đùi (súc vật)
(số nhiều) mông đít
diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
nội động từ
cố ý giả tạo, hoặc cường điệu

[ham]
saying && slang
humorous person, comedian, joker
When you imitate John Candy, you're quite a ham.


/hæm/

danh từ
(sử học) tỉnh, thành phố
làng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ham"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.