Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
habitat



    habitat /'hæbitæt/
danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)
    Chuyên ngành kinh tế
nơi ở
nơi sống
    Chuyên ngành kỹ thuật
môi trường
môi trường sống
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
nơi sống

Related search result for "habitat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.