Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grim




grim
[grim]
tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
a grim face
nét mặt dữ tợn đầy sát khí
a grim smile
nụ cười nham hiểm
a grim battle
cuộc chiến đấu ác liệt
không lay chuyển được
grim determination
quyết tâm không lay chuyển được
like grim death
dứt khoát không lay chuyển


/grim/

tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
a grim face nét mặt dữ tợn đầy sát khí
a grim smile nụ cười nham hiểm
a grim battle cuộc chiến đấu ác liệt
không lay chuyển được
grim determination quyết tâm không lay chuyển được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.