Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
glue
glue /glu:/ danh từ keo hồ ngoại động từ gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào to have one's eyes glued to mắt cứ dán vào (cái gì) Chuyên ngành kinh tế dán dán bằng hồ dán bằng keo gắn gắn lại hồ keo keo dán văn phòng Chuyên ngành kỹ thuật dán dính gắn keo hồ hồ dán keo keo dán keo dính phết hồ phết keo vật liệu dán Lĩnh vực: hóa học & vật liệu chất keo hồ dán bằng hồ keo hồ Lĩnh vực: xây dựng nhựa (cao su)