Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
glue



    glue /glu:/
danh từ
keo hồ
ngoại động từ
gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
    to have one's eyes glued to mắt cứ dán vào (cái gì)
    Chuyên ngành kinh tế
dán
dán bằng hồ
dán bằng keo
gắn
gắn lại
hồ
keo
keo dán văn phòng
    Chuyên ngành kỹ thuật
dán
dính
gắn keo
hồ
hồ dán
keo
keo dán
keo dính
phết hồ
phết keo
vật liệu dán
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất keo hồ
dán bằng hồ
keo hồ
    Lĩnh vực: xây dựng
nhựa (cao su)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.