Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetich




fetich
['fi:ti∫]
Cách viết khác:
fetiche
['fi:ti∫]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh


/'fi:tiʃ/ (fetiche) /fi:tiʃ/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fetich"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.