Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farrier




farrier
['færiə]
danh từ
thợ đóng móng ngựa
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)


/'færiə/

danh từ
thợ đóng móng ngựa
bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)

Related search result for "farrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.