extortionate
extortionate | [iks'tɔ:∫nit] |  | tính từ | |  | (về các yêu cầu, giá cả) quá đáng; cắt cổ | |  | they're asking an extortionate amount of money for their house | | họ đòi một số tiền quá cao về cái nhà của họ |
/iks'tɔ:ʃnit/ (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/
tính từ
hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
cắt cổ (giá...)
|
|