Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
education





education
[,edju:'kei∫n]
danh từ
sự giáo dục; nền giáo dục
Ministry of Education
Bộ giáo dục
a child receives early education at home
đứa trẻ được giáo dục ban đầu ở nhà
primary/secondary/tertiary/adult education
hệ thống giáo dục cơ sở/cấp hai/cấp ba/dành cho người lớn tuổi
no country can afford to neglect the education of its young people
không nước nào dám xao nhãng việc giáo dục thanh niên
a man of little education
một người kém giáo dục
kiến thức, khả năng và sự phát triển tính cách và năng lực trí tuệ bắt nguồn từ việc đào tạo
intellectual, moral, physical education
trí dục, đức dục, thể dục
lĩnh vực nghiên cứu nhằm giải quyết vấn đề dạy học như thế nào; giáo dục học


/,edju:'keiʃn/

danh từ
sự giáo dục, sự cho ăn học
sự dạy (súc vật...)
sự rèn luyện (kỹ năng...)
vốn học
a man of little education một người ít học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "education"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.