Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrate




disrate
[dis'reit]
ngoại động từ
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp


/dis'reit/

ngoại động từ
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp

Related search result for "disrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.