Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deer





deer


deer

Deer are long-legged mammals that have hoofed, two-toed feet.

[diə]
danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) hươu, nai
small deer
những con vật nhỏ lắt nhắt


/diə/

danh từ, số nhiều không đổi
(động vật học) hươu, nai
small deer những con vật nhỏ lắt nhắt
những vật nhỏ bé lắt nhắt

Related search result for "deer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.