Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtain





curtain
['kə:tn]
danh từ
màn cửa
to draw the curtain
kéo màn cửa
màn (ở rạp hát)
the curtain rises (is raised)
màn kéo lên
the curtain falls (drops, is dropped)
màn hạ xuống
bức màn (khói, sương)
a curtain of smoke
bức màn khói
(quân sự) bức thành nối hai pháo đài
(kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...
behind the curtain
ở hậu trường, không công khai
to draw a curtain over something
không đả động tới việc gì
to lift the curtain on
bắt đầu, mở màn
công bố, đưa ra ánh sáng
to take the curtain
ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
ngoại động từ
che màn
curtained windows
cửa sổ che màn
to curtain off
ngăn cách bằng màn



(Tech) giàn, mành, màn

/'kə:tn/

danh từ
màn cửa
to draw the curtain kéo màn cửa
màn (ở rạp hát)
the curtain rises (is raised) màn kéo lên
the curtain fals (drops, is droped) màn hạ xuống
bức màn (khói, sương)
a curtain of smoke bức màn khói
(quân sự) bức thành nối hai pháo đài
(kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...) !behind the curtain
ở hậu trường, không công khai !to draw a curtain over something
không đả động tới việc gì !to lift the curtain on
bắt đầu, mở màn
công bố, đưa ra ánh sáng !to take the curtain
ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)

ngoại động từ
che màn
curtained windows cửa sổ che màn !to curtain off
ngăn cách bằng màn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curtain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.