convey ![](images/dict/c/convey.gif)
convey![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'vei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chở, chuyên chở, vận chuyển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | convey my good wishes to your parents | | nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản) |
/kən'vei/
ngoại động từ
chở, chuyên chở, vận chuyển
truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển convey my good wishes to your parents nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
(pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
|
|