Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compactness




compactness
[kəm'pæktnis]
danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích



(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu

/kəm'pæktnis/

danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compactness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.