Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denseness




denseness
['densnis]
danh từ
sự dày đặc
sự đông đúc, sự rậm rạp
tính đần độn, tính ngu đần



tính trù mật

/'densnis/

danh từ
sự dày đặc
sự đông đúc, sự rậm rạp
tính đần độn, tính ngu đần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denseness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.