Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
clap



/klæp/

danh từ
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)
    a clap of thunder tiếng sét nổ
sự vỗ; cái vỗ
    to give a clap on the shoulder vỗ tay
tiếng vỗ tay
ngoại động từ
vỗ
    to clap one's hands vỗ tay
    to clap someone on the shoulder vỗ tay ai
    to clap the wings vỗ cánh (chim)
vỗ tay (hoan hô ai)
    the audience clap ped the singer thính giả vỗ tay khen người hát
đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh
    to clap spurs to a horse thúc mạnh gót đinh vào ngựa
    to clap a new tax on tea đánh một thứ thuế mới vào trà
    to clap somebody to prison tống ai vào tù
nội động từ
vỗ tay
vỗ (cánh)
    its wings began to clap cánh chim bắt đầu vỗ
đóng sập vào!to clap eyes on
(xem) eye!to clap ob all sail
(hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back
vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain
giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace
nhanh chóng giảng hoà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.