Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
clap
/klæp/
danh từ tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh) a clap of thunder tiếng sét nổ sự vỗ; cái vỗ to give a clap on the shoulder vỗ tay tiếng vỗ tay ngoại động từ vỗ to clap one's hands vỗ tay to clap someone on the shoulder vỗ tay ai to clap the wings vỗ cánh (chim) vỗ tay (hoan hô ai) the audience clap ped the singer thính giả vỗ tay khen người hát đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh to clap spurs to a horse thúc mạnh gót đinh vào ngựa to clap a new tax on tea đánh một thứ thuế mới vào trà to clap somebody to prison tống ai vào tù nội động từ vỗ tay vỗ (cánh) its wings began to clap cánh chim bắt đầu vỗ đóng sập vào!to clap eyes on (xem) eye!to clap ob all sail (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace nhanh chóng giảng hoà