chord
chord | [kɔ:d] |  | danh từ | | |  | (thơ ca) dây (đàn hạc) | | |  | (toán học) dây cung | | |  | (giải phẫu) dây, thừng | | |  | vocal chords | | | dây thanh âm | | |  | to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody | | |  | đánh đúng vào tình cảm của ai | | |  | to touch the right chord | | |  | gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc; nói đúng tâm lý |  | danh từ | | |  | (âm nhạc) hợp âm | | |  | (hội họa) sự điều hợp (màu sắc) |
dây cung, dây trương
c. of contact dãy tiếp xúc
bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
focal c. dây tiêu
upplemental c.s dây cung bù
/kɔ:d/
danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng vocal chords dây thanh âm !to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody
đánh đúng vào tình cảm của ai !to touch the right chord
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc
danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
|
|