china ![](images/dict/c/china.gif)
china![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ainə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ sứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | china-cupboard | | tủ bày đồ sứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to break china | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng sứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a china cup | | tách sứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đồ sứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | china shop | | cửa hàng bán đồ sứ |
/'tʃainə/
danh từ
sứ
đồ sứ !to break china
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ
bằng sứ a china cup tách sứ
(thuộc) đồ sứ china shop cửa hàng bán đồ sứ
|
|