Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
china





china
['t∫ainə]
danh từ
sứ
đồ sứ
china-cupboard
tủ bày đồ sứ
to break china
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ
bằng sứ
a china cup
tách sứ
(thuộc) đồ sứ
china shop
cửa hàng bán đồ sứ


/'tʃainə/

danh từ
sứ
đồ sứ !to break china
làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động

tính từ
bằng sứ
a china cup tách sứ
(thuộc) đồ sứ
china shop cửa hàng bán đồ sứ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "china"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.