Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caress




caress
[kə'rəs]
danh từ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm


/kə'rəs/

danh từ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

Related search result for "caress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.