broke ![](images/dict/b/broke.gif)
broke![](img/dict/02C013DD.png) | [brouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ của break | ![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [broke] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See flat broke) |
/brouk/
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
|
|