Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bridegroom




bridegroom
['braidgrum]
danh từ
người đàn ông trọnghoăc ngay trước ngày cưới của mình; người đàn ông mới cưới; chú rể
Let's drink (a toast) to the bride and bridegroom !
Ta hãy nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể!


/'braidgrum/

danh từ
chú rể

Related search result for "bridegroom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.