book-keeping
book-keeping | ['buk,ki:piη] |  | danh từ | |  | kế toán | |  | book-keeping by single entry | | kế toán đơn | |  | book-keeping by double entry | | kế toán kép |
công việc kế toán
bookkeeping
/'buk,ki:piɳ/
danh từ
kế toán book-keeping by single entry kế toán đơn book-keeping by double entry kế toán kép
|
|