Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-red




blood-red
['blʌd'red]
tính từ
đỏ như máu, đỏ tươi


/'blʌd'red/

tính từ
đỏ máu

Related search result for "blood-red"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.