Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
blacken
/'blækən/
ngoại động từ làm đen, bôi đen bôi nhọ, nói xấu to blacken someone's character nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai nội động từ đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))