Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiten




whiten
['waitn]
ngoại động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc (kim loại)
nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)


/'waitn/

ngoại động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc (kim loại)

nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.