Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestial




bestial
['bestjəl]
tính từ
(thuộc) súc vật, có tính súc vật
cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính
dâm đãng, đồi truỵ


/'bestjəl/

tính từ
(thuộc) súc vật, có tính súc vật
cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính
dâm đãng, đồi truỵ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bestial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.