Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestialize




bestialize
['bestjəlaiz]
ngoại động từ
làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính


/'bestjəlaiz/

ngoại động từ
làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.