Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballyhoo




ballyhoo
['bælihu:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng


/'bælihu:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ballyhoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.