Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artificer




artificer
[ɑ:'tifisə]
danh từ
người sáng chế, người phát minh
thợ thủ công, thợ khéo
(quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
(hàng hải) thợ máy


/ɑ:'tifisə/

danh từ
người sáng chế, người phát minh
thợ thủ công, thợ khéo
(quân sự) thợ sửa chữa vũ khí
(hàng hải) thợ máy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.