Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journeyman




journeyman
['dʒə:nimən]
danh từ
thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
(nghĩa bóng) người làm thuê
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật


/'dʤə:nimən/

danh từ
thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
(nghĩa bóng) người làm thuê
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "journeyman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.